Có 1 kết quả:

企慕 qǐ mù ㄑㄧˇ ㄇㄨˋ

1/1

qǐ mù ㄑㄧˇ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to admire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0